Xe tải faw 8 tấn thùng 6m2
Giá bán: 525 triệu
|
Số Km đã đi:
km
- Xe tải thùng mui bạt
- 2016
- chỗ
- Diesel
Loại phương tiện Xe Tải Faw Thùng Chở Xe Máy
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.145 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 830/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.400 Kg
Tải trọng 7.800 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.395 Kg
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DF3 – 16E3F
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 7.120 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 570/1.400 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 6 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.145 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 830/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.400 Kg
Tải trọng 7.800 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.395 Kg
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DF3 – 16E3F
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 7.120 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 570/1.400 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 6 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
Minh Hoàng
Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội
* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin sản phẩm, dịch vụ này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Tongkhogiasi.vn.